ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sân bay" 1件

ベトナム語 sân bay
button1
日本語 空港(北部)
例文 đến sân bay sớm
空港に早めに着く
マイ単語

類語検索結果 "sân bay" 1件

ベトナム語 sân bay quốc tế
日本語 国際空港
例文 Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
マイ単語

フレーズ検索結果 "sân bay" 4件

đến sân bay sớm
空港に早めに着く
đổi tiền ở sân bay
空港で外貨両替する
tiễn bạn đến tận sân bay
空港まで友達を見送る
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |